Có 4 kết quả:
三围 sān wéi ㄙㄢ ㄨㄟˊ • 三圍 sān wéi ㄙㄢ ㄨㄟˊ • 三維 sān wéi ㄙㄢ ㄨㄟˊ • 三维 sān wéi ㄙㄢ ㄨㄟˊ
giản thể
phồn thể
phồn thể
Từ điển phổ thông
ba chiều, không gian ba chiều
Từ điển Trung-Anh
(1) three-dimensional
(2) 3D
(2) 3D
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ba chiều, không gian ba chiều
Từ điển Trung-Anh
(1) three-dimensional
(2) 3D
(2) 3D
Bình luận 0