Có 4 kết quả:

三围 sān wéi ㄙㄢ ㄨㄟˊ三圍 sān wéi ㄙㄢ ㄨㄟˊ三維 sān wéi ㄙㄢ ㄨㄟˊ三维 sān wéi ㄙㄢ ㄨㄟˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

BWH, abbr. for a woman's three measurements, namely: bust 胸圍|胸围[xiong1 wei2], waist 腰圍|腰围[yao1 wei2] and hip 臀圍|臀围[tun2 wei2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

BWH, abbr. for a woman's three measurements, namely: bust 胸圍|胸围[xiong1 wei2], waist 腰圍|腰围[yao1 wei2] and hip 臀圍|臀围[tun2 wei2]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ba chiều, không gian ba chiều

Từ điển Trung-Anh

(1) three-dimensional
(2) 3D

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ba chiều, không gian ba chiều

Từ điển Trung-Anh

(1) three-dimensional
(2) 3D

Bình luận 0